súc sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: súc sinh+ noun
- domestic animal
- cad
- đồ súc sinh!
what a cad!
- đồ súc sinh!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "súc sinh"
- Những từ có chứa "súc sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
spoor bestial craps brute indeciduous gargle dice immolation immolator indeciduate more...
Lượt xem: 786